DANH SÁCH THIẾT BỊ | |||||||
STT | Tên thiết bị | Nhãn hiệu | Công suất | ĐVT | BÁO GIÁ | Diễn giải | Thành tiền |
I/ Dv vệ sinh máy lạnh chiller | |||||||
1 | Vệ sinh chiller công suất 5.0HP | BỘ | 450,000 đ | ||||
2 | Vệ sinh chiller công suất 8 HP | BỘ | 600,000 đ | ||||
3 | Vệ sinh chiller công suất 10 HP |
BỘ | 750,000 đ | ||||
4 | Vệ sinh chiller công suất 15 HP |
BỘ | 950,000 đ | ||||
5 | Vệ sinh chiller công suất 20 HP |
BỘ | 1.500,000 đ | ||||
6 | Vệ sinh chiller công suất 30 HP |
BỘ | 2.500,000 đ | ||||
7 | Vệ sinh chiller công suất 50 HP | BỘ | Khảo sát thực tế | ||||
9 | Vệ sinh Tháp giải nhiệt | m3 | 150,000 đ | ||||
II/Sửa chữa máy lạnh chiller | CÔNG SUẤT | ĐVT | BÁO GIÁ | ||||
1 | Thay máy nén | 5HP-10HP-20HP | Báo giá thực tế sau khi kiểm tra | ||||
2 | Thay đồng hồ áp suất | cái | 650,000 đ | ||||
3 | sửa chữa tủ điện | Báo giá thực tế sau khi kiểm tra | |||||
4 | sửa bơm nước | Báo giá thực tế sau khi kiểm tra | |||||
5 | xử lý xì ga | 5.000,000 đ | |||||
6 | Thay nước cất | Lit | 30,000 đ | ||||
7 | Môi chất lạnh | KG | 600,000 đ |